Tôi viết thư.
뜻: 나는 편지를 씁니다.
단어의 뜻:
Tôi: 나 (I)
viết: 쓰다 (write)
thư: 편지 (letter)
2 Anh ấy viết bài báo.
뜻: 그는 기사를 씁니다.
단어의 뜻:
Anh ấy: 그 (he)
viết: 쓰다 (write)
bài báo: 기사 (article)
Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày.
뜻: 그녀는 매일 일기를 씁니다.
단어의 뜻:
Cô ấy: 그녀 (she)
viết: 쓰다 (write)
nhật ký: 일기 (diary)
mỗi ngày: 매일 (every day)
Chúng tôi viết bài tập về nhà.
뜻: 우리는 숙제를 씁니다.
단어의 뜻:
Chúng tôi: 우리 (we)
viết: 쓰다 (write)
bài tập: 과제 (assignment)
về nhà: 집에 (at home)
Họ viết sách.
뜻: 그들은 책을 씁니다.
단어의 뜻:
Họ: 그들 (they)
viết: 쓰다 (write)
sách: 책 (book)
Em bé viết trên bảng.
뜻: 아이는 칠판에 씁니다.
단어의 뜻:
Em bé: 아이 (child)
viết: 쓰다 (write)
trên: 위에 (on)
bảng: 칠판 (board)
Cô giáo viết câu hỏi.
뜻: 선생님은 질문을 씁니다.
단어의 뜻:
Cô giáo: 선생님 (teacher)
viết: 쓰다 (write)
câu hỏi: 질문 (question)
Tôi viết email cho bạn.
뜻: 나는 친구에게 이메일을 씁니다.
단어의 뜻:
Tôi: 나 (I)
viết: 쓰다 (write)
email: 이메일 (email)
cho: ~에게 (to)
bạn: 친구 (friend)
Chúng ta viết báo cáo.
뜻: 우리는 보고서를 씁니다.
단어의 뜻:
Chúng ta: 우리 (we)
viết: 쓰다 (write)
báo cáo: 보고서 (report)
Anh ta viết kế hoạch.
뜻: 그는 계획을 씁니다.
단어의 뜻:
Anh ta: 그 (he)
viết: 쓰다 (write)
kế hoạch: 계획 (plan)
