• 월. 4월 28th, 2025

베트남어회화 – 베트남어 동사 “viết”은 “쓰다” “작성하다”를 이용한 문장과 단어.

6월 3, 2024 #베트남어회화
베트남어회화

Tôi viết thư.

뜻: 나는 편지를 씁니다.

단어의 뜻:

Tôi: 나 (I)

viết: 쓰다 (write)

thư: 편지 (letter)

2 Anh ấy viết bài báo.

뜻: 그는 기사를 씁니다.

단어의 뜻:

Anh ấy: 그 (he)

viết: 쓰다 (write)

bài báo: 기사 (article)

Cô ấy viết nhật ký mỗi ngày.

뜻: 그녀는 매일 일기를 씁니다.

단어의 뜻:

Cô ấy: 그녀 (she)

viết: 쓰다 (write)

nhật ký: 일기 (diary)

mỗi ngày: 매일 (every day)

Chúng tôi viết bài tập về nhà.

뜻: 우리는 숙제를 씁니다.

단어의 뜻:

Chúng tôi: 우리 (we)

viết: 쓰다 (write)

bài tập: 과제 (assignment)

về nhà: 집에 (at home)

Họ viết sách.

뜻: 그들은 책을 씁니다.

단어의 뜻:

Họ: 그들 (they)

viết: 쓰다 (write)

sách: 책 (book)

Em bé viết trên bảng.

뜻: 아이는 칠판에 씁니다.

단어의 뜻:

Em bé: 아이 (child)

viết: 쓰다 (write)

trên: 위에 (on)

bảng: 칠판 (board)

Cô giáo viết câu hỏi.

뜻: 선생님은 질문을 씁니다.

단어의 뜻:

Cô giáo: 선생님 (teacher)

viết: 쓰다 (write)

câu hỏi: 질문 (question)

Tôi viết email cho bạn.

뜻: 나는 친구에게 이메일을 씁니다.

단어의 뜻:

Tôi: 나 (I)

viết: 쓰다 (write)

email: 이메일 (email)

cho: ~에게 (to)

bạn: 친구 (friend)

Chúng ta viết báo cáo.

뜻: 우리는 보고서를 씁니다.

단어의 뜻:

Chúng ta: 우리 (we)

viết: 쓰다 (write)

báo cáo: 보고서 (report)

Anh ta viết kế hoạch.

뜻: 그는 계획을 씁니다.

단어의 뜻:

Anh ta: 그 (he)

viết: 쓰다 (write)

kế hoạch: 계획 (plan)